1 |
kỳ dịLạ lùng : ý kiến kỳ dị.Kỳ DiệU Lạ và khéo : Mưu kỳ diệu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kỳ dị". Những từ phát âm/đánh vần giống như "kỳ dị": . kéo dài khả dĩ khai đao khảo dị khâu díu khâu [..]
|
2 |
kỳ dịKì lạ đến mức trái hẳn với lẽ thường , cảm thấy khó hiểu
|
3 |
kỳ dị Một điểm của không gian tại đó độ cong của không - thời gian trở nên vô cùng.
|
4 |
kỳ dị Lạ lùng. | : ''Ý kiến '''kỳ dị'''.'' | Kỳ DiệU Lạ và khéo. | : ''Mưu kỳ diệu.''
|
5 |
kỳ dịLạ lùng : ý kiến kỳ dị. Kỳ DiệU Lạ và khéo : Mưu kỳ diệu.
|
6 |
kỳ dịMột điểm của không gian tại đó độ cong của không - thời gian trở nên vô cùng.
|
<< ký thác | kỳ ngộ >> |