1 |
kình ngạcHai loài vật dữ sống ở nước là cá kình (cá voi) và cá sấu. Ngb. Quân lính hùng dũng, giặc giã hung dữ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kình ngạc". Những từ phát âm/đánh vần giống như "kình ngạc": [..]
|
2 |
kình ngạcHai loài vật dữ sống ở nước là cá kình (cá voi) và cá sấu. Ngb. Quân lính hùng dũng, giặc giã hung dữ.
|
3 |
kình ngạc(Từ cũ, Văn chương) cá voi và cá sấu, hai loài động vật lớn và dữ sống ở nước; dùng để chỉ giặc ngoại xâm hung ác "Ngất trời, sát kh& [..]
|
4 |
kình ngạc Hai loài vật dữ sống ở nước là cá kình (cá voi) và cá sấu. Ngb. Quân lính hùng dũng, giặc giã hung dữ.
|
<< kình ngư | tuyệt thực >> |