1 |
kình ngưtên gọi chung các loại động vật có vú sống ở biển, trông giống cá (như cá voi, cá nhà táng, vv), bơi rất giỏi. [..]
|
2 |
kình ngưlà một loài cá ở biển bơi rất giỏi.người ta hay ví giỏi mot nguoi boi gioi với con cá kình
|
3 |
kình ngưOctober Cetids Eta Cetids
Nhìn thấy ở vĩ độ giữa +70° và −90°.
Nhìn thấy rõ nhất lúc 21:00 (9 giờ tối) vào tháng 11.
Chòm sao Kình Ngư, (tiếng La Tinh: Cetus) là một trong 48 chòm sao Ptolemy và cũn [..]
|
4 |
kình ngư Cá kình.
|
5 |
kình ngưCá kình.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kình ngư". Những từ phát âm/đánh vần giống như "kình ngư": . kinh ngạc kình ngạc kình nghê kình ngư
|
6 |
kình ngưCá kình.
|
<< tuyệt trần | kình ngạc >> |