Ý nghĩa của từ tuyệt trần là gì:
tuyệt trần nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ tuyệt trần. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tuyệt trần mình

1

13 Thumbs up   4 Thumbs down

tuyệt trần


(tốt, đẹp) nhất trên đời, không có gì sánh bằng đẹp tuyệt trần nhan sắc tuyệt trần Đồng nghĩa: tuyệt vời
Nguồn: tratu.soha.vn

2

7 Thumbs up   6 Thumbs down

tuyệt trần


Không có gì bì kịp ở trên đời: Đẹp tuyệt trần.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

9 Thumbs up   9 Thumbs down

tuyệt trần


Không có gì bì kịp ở trên đời. | : ''Đẹp '''tuyệt trần'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

5 Thumbs up   6 Thumbs down

tuyệt trần


Không có gì bì kịp ở trên đời: Đẹp tuyệt trần.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tuyệt trần". Những từ có chứa "tuyệt trần" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . tuyệt đối [..]
Nguồn: vdict.com





<< tuyệt tình kình ngư >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa