1 |
kìm Đồ dùng bằng thép có hai cái càng để cặp. | Loài cá nước mặn mồm dài. | Giữ lại. | : '''''Kìm''' cương ngựa.''
|
2 |
kìm1. d. Đồ dùng bằng thép có hai cái càng để cặp. 2. đg. Giữ lại: Kìm cương ngựa.d. Loài cá nước mặn mồm dài.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kìm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "kìm": . [..]
|
3 |
kìmdụng cụ bằng kim loại có hai mỏ và hai càng bắt chéo để kẹp chặt kìm điện dùng kìm để nhổ đinh Đồng nghĩa: kềm Động từ tác động nhằm làm [..]
|
4 |
kìm1. d. Đồ dùng bằng thép có hai cái càng để cặp. 2. đg. Giữ lại: Kìm cương ngựa. d. Loài cá nước mặn mồm dài.
|
<< kì kèo | kình địch >> |