1 |
kì kèo Nói đi nói lại nhiều lần để phàn nàn hay đòi cho được. | : '''''Kì kèo''' với cửa hàng.'' | : '''''Kì kèo''' xin cho được mấy tấm ảnh.''
|
2 |
kì kèonói đi nói lại nhiều lần để phàn nàn hay đòi cho bằng được điều gì kì kèo xin cho bằng được tính hay kì kèo mua bán [..]
|
3 |
kì kèođg. Nói đi nói lại nhiều lần để phàn nàn hay đòi cho được. Kì kèo với cửa hàng. Kì kèo xin cho được mấy tấm ảnh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kì kèo". Những từ phát âm/đánh vần giống như "kì k [..]
|
4 |
kì kèođg. Nói đi nói lại nhiều lần để phàn nàn hay đòi cho được. Kì kèo với cửa hàng. Kì kèo xin cho được mấy tấm ảnh.
|
<< kêu nài | kìm >> |