1 |
kêu nài Xin, nài bằng những lời nói đi nói lại nhiều lần. | : '''''Kêu nài''' mãi nhưng cũng chẳng được gì.''
|
2 |
kêu nàiđg. Xin, nài bằng những lời nói đi nói lại nhiều lần. Kêu nài mãi nhưng cũng chẳng được gì.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kêu nài". Những từ có chứa "kêu nài" in its definition in Vietnamese. [..]
|
3 |
kêu nàiđg. Xin, nài bằng những lời nói đi nói lại nhiều lần. Kêu nài mãi nhưng cũng chẳng được gì.
|
4 |
kêu nàikêu ca, nài nỉ nhiều "Mèo lành ai nỡ cắt tai, Gái hư chồng để kêu nài ai thương." (Cdao)
|
5 |
kêu nàiyācati (yāc + a)
|
<< kép | kì kèo >> |