Ý nghĩa của từ kèm nhèm là gì:
kèm nhèm nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ kèm nhèm. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa kèm nhèm mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

kèm nhèm


Kèm nhèm là kèm nhèm . Thế cũng phải tra......
Ptnm - 2020-04-20

2

0 Thumbs up   1 Thumbs down

kèm nhèm


Nói mắt có nhiều dử và nước mắt, trông không rõ.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

kèm nhèm


Nói mắt có nhiều dử và nước mắt, trông không rõ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kèm nhèm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "kèm nhèm": . kèm nhèm kiêm nhiệm [..]
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

kèm nhèm


Nói mắt có nhiều dử và nước mắt, trông không rõ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

kèm nhèm


(mắt) có dính nhiều dử, trông không rõ mắt mũi kèm nhèm Đồng nghĩa: lèm nhèm
Nguồn: tratu.soha.vn

6

0 Thumbs up   1 Thumbs down

kèm nhèm


Tính cách không trung thực, không đàng hoàng
A - 2017-09-11





<< tuẫn tiết kèn cựa >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa