1 |
kèm nhèmKèm nhèm là kèm nhèm . Thế cũng phải tra......
|
2 |
kèm nhèm Nói mắt có nhiều dử và nước mắt, trông không rõ.
|
3 |
kèm nhèmNói mắt có nhiều dử và nước mắt, trông không rõ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kèm nhèm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "kèm nhèm": . kèm nhèm kiêm nhiệm [..]
|
4 |
kèm nhèmNói mắt có nhiều dử và nước mắt, trông không rõ.
|
5 |
kèm nhèm(mắt) có dính nhiều dử, trông không rõ mắt mũi kèm nhèm Đồng nghĩa: lèm nhèm
|
6 |
kèm nhèmTính cách không trung thực, không đàng hoàng
|
<< tuẫn tiết | kèn cựa >> |