1 |
just in caseNghĩa của cụm từ: phòng khi, phòng trường hợp. Ví dụ 1: Tôi sẽ mang theo một ít lương khô khi đi du lịch, chỉ đề phòng thôi. (I will bring some dry provisions for travelling, just in case.) Ví dụ 2: Lưu số điện thoại tôi lại đi, phòng trường hợp cần biết thêm thông tin về dịch vụ này. (Anyway, please save my phone number, just in case you need to know more information about this service.)
|
2 |
just in case1. Dịch nghĩa: đề phòng trường hợp VD: - She left the cake in the fridge just in case her son returns home hungry after his football match with his friend.
|
<< vbb | mtd trong tlbb >> |