1 |
joggingchạy bộ
|
2 |
jogging | Sự luyện tập thân thể bằng cách chạy bộ.
|
3 |
joggingDanh từ: chạy bộ với tốc độ chậm, vừa phải (chậm hơn running và nhanh hơn walking). Đây là một dạng bài tập thể dục khá phổ biến cho người thích tập ngoài trời. Họ thường chạy bộ kết hợp với dắt thú cưng đi dạo. Điều này rất tốt cho cả thể chất lẫn tinh thần.
|
<< interesting | mapping >> |