1 |
mapping Bản vẽ, bản đồ. | Sự sắp xếp, sự sắp đặt, sự vạch ra (chiến lược... ). | Phép ánh xạ.
|
2 |
mappingsự đo vẽ bản đồ, sự lập bản đồ~ vegetation sự đo vẽ bản đồ thảm thực vậtaerial ~ sự đo vẽ bản đồ từ trên khôngautomatic ~ sự đo vẽ bản đồ tự độngbasic ~ sự biên vẽ bản đồ cơ sở (sự lập bản đồ theo ảnh hàng không và tài liệu đoán vẽ ngoài trời)close ~ sự đo vẽ bản đồ chi tiết coastal ~ sự đo vẽ vùng ven bờcontinous ~ sự biên vẽ bản đồ liên tụcfield [..]
|
<< jogging | tel >> |