1 |
jet1.dòng, tia2.hổ phách đen3.than nâu sẫm~ of pressure water tia áp, tia nước có áp~ cutting tia cắtcore ~ dòng platmagas ~ dòng khí, luồng khístream ~ dòng, tiaturbulent ~ tia chảy rốiwater ~ tia nước
|
2 |
jetống phản lực
|
3 |
jet Bằng huyền. | Đen nhánh, đen hạt huyền ((cũng) jet black). | Huyền. | : ''as black as '''jet''''' — đen nhánh, đen như hạt huyền | Màu đen nhánh, màu đen như hạt huyền. | Tia (nước, máu, hơi... [..]
|
4 |
jet1 Thông dụng +, Tính từ: bằng huyền, đen nhánh, đen hạt huyền ( (cũng) jet black) +, Danh từ: Huyền (as black as jet : đen nhánh, đen như hạt huyền) Màu đen nhánh, màu đen như hạt huyền Tia (nước, máu, hơi...) Vòi (ống nước...) (thông tục) máy bay phản lực 2. Chuyên ngành +, Toán & tin: (vật lý ) tia, dòng; luồng VD: gas jet: tia khí +, Xây dựng: vòi phun +, Cơ - Điện tử: Tia phun, ngọn lửa phun, vòi phun, ống phun,jiclơ, động cơ phản lực +, Hóa học & vật liệu: hổ phách đen, than nâu sẫm +, Kinh tế : thành tia, tia, vòi phun +, Địa chất: tia, dòng, luồng, miệng phun, vòi phun, mỏ đốt
|
<< jasmine | jinx >> |