1 |
jaw Hàm, quai hàm. | : ''upper '''jaw''''' — hàm trên | : ''lower '''jaw''''' — hàm dưới | Mồm, miệng. | : ''in the jaws of death'' — trong tay thần chết | Lối vào hẹp (thung lũng, vịnh, eo biển.. [..]
|
2 |
jawHàm.
|
3 |
jawhàm , hàm mỏ cạp
|
4 |
jawquai hàm
|
5 |
jaw hàm răng
|
<< interwreathe | jellify >> |