Ý nghĩa của từ jaw là gì:
jaw nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ jaw. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa jaw mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

jaw


Hàm, quai hàm. | : ''upper '''jaw''''' — hàm trên | : ''lower '''jaw''''' — hàm dưới | Mồm, miệng. | : ''in the jaws of death'' — trong tay thần chết | Lối vào hẹp (thung lũng, vịnh, eo biển.. [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

jaw


Hàm.
Nguồn: vi.house.wikia.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

jaw


hàm , hàm mỏ cạp
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

jaw


quai hàm
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

jaw


                                          hàm răng
Nguồn: hoi.noi.vn (offline)





<< interwreathe jellify >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa