1 |
jammứt
|
2 |
jam Mứt. | Sự kẹp chặt, sự ép chặt. | Sự ấn vào, sự tọng vào, sự nhồi nhét. | Đám đông chen chúc, đám đông tắc nghẽn. | : ''traffic '''jam''''' — đường tắc nghẽn; giao thông tắc nghẽn | Sự mắc kẹt, [..]
|
3 |
jam[dʒæm]|danh từ|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ mứtreal jam (từ lóng) điều khoái trá, điều hết sức thú vịdanh từ sự kẹp chặt, sự ép chặt sự ấn vào, sự tọng vào, sự nhồi nhét đám đông ch [..]
|
4 |
jamDanh từ: mứt/ sự nhồi nhét/ sự mắc kẹt Ví dụ 1: Tôi rất thích ăn mứt trái cây. (My favorite food is fruit jams.) Ví dụ 2: Cô ấy hay đi làm trễ vì bị kẹt xe. (She usually go to work lately because of traffic jam.) Động từ: ép chặt Ví dụ: Tay cô ấy bị kẹp ở cửa thang máy. (Her arm is jammed in lift's door.)
|
5 |
jamJam là đĩa đơn thứ 4 trong album Dangerous. Năm 2006, đĩa đơn này cũng nằm trong album đĩa đơn Visionary: The Video Singles. Bài hát này với phong cách funk, dance, rap và funk hip hop. Người hát nhạc [..]
|
<< iron | join >> |