Ý nghĩa của từ is là gì:
is nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 9 ý nghĩa của từ is. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa is mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

is


Là dạng chia của động từ "tobe" ở thì hiện tại đối với ngôi thứ ba số ít (He, she, It) hoặc danh từ số ít.
"is" có nghĩa là: thì, là, ở..... Nó thường đứng trước danh từ chỉ người, vật, tên riêng, nghề nghiệp... hay đứng trước tính từ chỉ cảm xúc, màu sắc,...
Ví dụ: My name is Jane. (Tên tôi là Jane)
She is a doctor (Cô ấy là bác sĩ)
This book is very interseting.(Cuốn sách này rất hay)
My father is in HCM city. (Bố tôi đang ở thành phố HCM)
ThuyNguyen - Ngày 05 tháng 8 năm 2013

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

is


IS <Infinite Stratos> (IS〈インフィニット・ストラトス〉, IS <Infinitto Sutoratosu>?) là một light novel series của Nhật bản được viết bởi Izuru Yumizuru và được minh họa bởi hãng Okiura. Tới tháng Tư năm [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

is


( La tinh ) Ký hiêu bằng chữ La tinh của dấu thăng.
Nguồn: maikien.com (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

is


Ống có ký hiệu IS có chức năng chống/giảm hiện tượng nhòe ảnh do rung tay máy và cho phép chụp ở tốc độ chậm hơn thông thường 2-3 bước (hay khẩu). Canon tuyên bố các ống kính chống rung IS thế hệ mới nhất cho phép chụp chậm hơn tới 4 bước. IS là một chức năng hết sức quan trọng giúp ảnh không bị mất nét. IS có thể có nhiều “thế hệ” với công nghệ ng [..]
Nguồn: vinacamera.com (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

is


bộ ổn định hình ảnh
Nguồn: tdichthuat.com.vn

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

is


Từ "is" trong tiếng Anh là một động từ tobe có nghĩa là: là, thì, ở, có, được
Ví dụ 1: Here is my house, please quiet. (Đây là nhà của tôi, làm ơn hãy im lặng)
Ví dụ 2: She is my girl friend. (Cô ấy là bạn gái của tôi)
nghĩa là gì - Ngày 21 tháng 7 năm 2019

7

0 Thumbs up   1 Thumbs down

is


| | : ''He '''is''' a doctor. He retired some time ago.'' | : ''Should he do the task, it '''is''' vital that you follow him.'' | | Nước đá, băng. | : '''''Isen''' er ikke trygg. | : '' '''Is [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

8

0 Thumbs up   1 Thumbs down

is


| | : ''He '''is''' a doctor. He retired some time ago.'' | : ''Should he do the task, it '''is''' vital that you follow him.'' | | Nước đá, băng. | : '''''Isen''' er ikke trygg. | : '' '''Is [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

9

0 Thumbs up   4 Thumbs down

is


Ống có ký hiệu IS có chức năng chống rung do rung tay máy và cho phép chụp ở tốc độ chậm hơn thông thường 2-3 bước. Canon tuyên bố các ống kính chống rung IS thế hệ mới nhất cho phép chụp chậm hơn tới 4 bước. IS là một chức năng hết sức quan trọng giúp ảnh không bị mất nét. [..]
Nguồn: photoking.vn (offline)





<< ca li >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa