Ý nghĩa của từ intoxicated là gì:
intoxicated nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ intoxicated. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa intoxicated mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

intoxicated


| Say. | Say sưa ((nghĩa bóng)).
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

intoxicated


                               say rượu; trúng độc
Nguồn: hoi.noi.vn (offline)




<< insulated irritated >>