1 |
abruptness Sự bất ngờ, sự đột ngột, sự vội vã. | Tính cộc lốc, tính lấc cấc; sự thô lỗ. | Thế dốc đứng, sự hiểm trở; sự gian nan. | Sự trúc trắc, sự rời rạc (văn). [..]
|
2 |
abruptnessthế dốc đứng , sự dốc đứng
|
<< intoxicated | sadness >> |