1 |
intensity Độ mạnh, cường độ. | Sức mạnh; tính mãnh liệt, tính dữ dội. | Sự xúc cảm mãnh liệt.
|
2 |
intensity[in'tensiti]|danh từ độ mạnh, cường độ sức mạnh; tính mãnh liệt, tính dữ dội sự xúc cảm mãnh liệtChuyên ngành Anh - Việt
|
3 |
intensity độ mạnh; cường độ mạnh; mãnh liệt
|
<< instruction | interaction >> |