1 |
instruction| instruction instruction (ĭn-strŭkʹshən) noun Abbr. instr. 1. The act, practice, or profession of instructing. 2. a. Imparted knowledge. b. An imparted or acquired item of k [..]
|
2 |
instruction Sự dạy. | Kiến thức truyền cho, tài liệu cung cấp cho. | Chỉ thị, lời chỉ dẫn. | Sự dạy dỗ, sự giáo dưỡng. | : ''L’instruction des enfants'' — sự dạy dỗ trẻ em | : ''L’éducation et l’instruction [..]
|
3 |
instruction[in'strʌk∫n]|danh từ sự dạy kiến thức truyền cho, tài liệu cung cấp cho ( số nhiều) chỉ thị, lời chỉ dẫnincontestably , there are many valuable instructions in this user's guide không thể chối cãi rằn [..]
|
<< input | intensity >> |