Ý nghĩa của từ input là gì:
input nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ input. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa input mình

1

2   0

input


quá trình đưa thông tin vào máy tính để dùng cho các mục đích xử lí; phân biệt với output.
Nguồn: tratu.soha.vn

2

1   3

input


Cái cho vào. | Lực truyền vào (máy... ); dòng điện truyền vào (máy... ). | Tài liệu viết bằng ký hiệu (cung cấp vào máy tính điện tử); sự cung cấp tài li [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0   2

input


| input input (ĭnʹpt) noun 1. Something put into a system or expended in its operation to achieve output or a result, especially: a. Energy, work, or power used to drive a machine [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0   3

input


['input]|danh từ|động từ |Tất cảdanh từ hành động đưa cái gì vàothe input of additional resources into the project sự đưa thêm phương tiện vào dự án cái được ch [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

Thêm ý nghĩa của input
Số từ:
Tên:
E-mail: (* Tùy chọn)

<< inpatient inquisitive >>
Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa