1 |
inpatient Người sống trong bệnh viện trong thời gian điều trị; bệnh nhân nội trú.
|
2 |
inpatientNgười được nhận vào một bệnh viện hoặc một cơ sở y tế khác ít nhất qua một đêm nhằm mục đích chữa trị chẩn đoán hoặc tiếp nhận các dịch vụ y tế khác.
|
<< ingredient | input >> |