Ý nghĩa của từ industry là gì:
industry nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ industry. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa industry mình

1

3 Thumbs up   2 Thumbs down

industry


| industry industry (ĭnʹdə-strē) noun Abbr. indus., ind. 1. Commercial production and sale of goods. 2. A specific branch of manufacture and trade: the textile industry. See [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

3 Thumbs up   3 Thumbs down

industry


công mghiệp mining ~ công nghiệp mỏoil ~ công nghiệp dầu mỏ
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

3

1 Thumbs up   2 Thumbs down

industry


Công nghiệp. | : ''heavy '''industry''''' — công nghiệp nặng | : ''light '''industry''''' — công nghiệp nhẹ | Sự chăm chỉ, tính cần cù, tính siêng năng ((cũng) industriousness). | Ngành kinh doan [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

3 Thumbs up   4 Thumbs down

industry


['indəstri]|danh từ công nghiệp, kỹ nghệheavy industry công nghiệp nặnglight industry công nghiệp nhẹ sự chăm chỉ, tính cần cù, tính siêng năng ( (cũng) industriousness ) ngành kinh doanh; nghề làm ăn [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< inclusion legal >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa