1 |
industry| industry industry (ĭnʹdə-strē) noun Abbr. indus., ind. 1. Commercial production and sale of goods. 2. A specific branch of manufacture and trade: the textile industry. See [..]
|
2 |
industrycông mghiệp mining ~ công nghiệp mỏoil ~ công nghiệp dầu mỏ
|
3 |
industry Công nghiệp. | : ''heavy '''industry''''' — công nghiệp nặng | : ''light '''industry''''' — công nghiệp nhẹ | Sự chăm chỉ, tính cần cù, tính siêng năng ((cũng) industriousness). | Ngành kinh doan [..]
|
4 |
industry['indəstri]|danh từ công nghiệp, kỹ nghệheavy industry công nghiệp nặnglight industry công nghiệp nhẹ sự chăm chỉ, tính cần cù, tính siêng năng ( (cũng) industriousness ) ngành kinh doanh; nghề làm ăn [..]
|
<< inclusion | legal >> |