1 |
inclusion Sự gồm cả, sự kể vào, sự kể cả. | Cái gồm vào, cái kể vào. | Thể vùi. | Sự bao gồm. | : '''''Inclusion''' d’un corollaire dans un théorème'' — sự bao gồm một hệ luận trong một định lý | Sự vùi [..]
|
2 |
inclusionbao thể, thể bị bao acidental ~ bao thể ngẫu nhiênaqueous ~ bao thể có nướcallomorph ~ bao thể tha bìnhcognate ~ bao thể cùng nguồn dirt ~ hàm lượng xỉendogeneous ~ bao thể nội sinhendopolygenic ~ bao thể nhiều nguồn nội sinh exogenic ~ bao thể ngoại sinh fluid ~ bao thể lỏng gaseous ~ bao thể khígas ~ bao thể khímagmatic~ bao thể macmamineral ~ ba [..]
|
<< inactive | industry >> |