1 |
legal Hợp pháp, theo pháp luật. | Do pháp luật định. | Pháp luật.
|
2 |
legal['li:gəl]|tính từ thuộc về hoặc dựa trên luật pháplegal adviser /representative cố vấn/đại diện pháp lýto take /seek legal advice hỏi ý kiến luật sưto take legal action kiện; khởi tốlegal responsibili [..]
|
3 |
legal| legal legal (lēʹgəl) adjective Abbr. leg. 1. Of, relating to, or concerned with law: legal papers. 2. a. Authorized by or based on law: a legal right. b. Established by law; sta [..]
|
<< industry | oxygen >> |