Ý nghĩa của từ legal là gì:
legal nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ legal. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa legal mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

legal


Hợp pháp, theo pháp luật. | Do pháp luật định. | Pháp luật.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   1 Thumbs down

legal


['li:gəl]|tính từ thuộc về hoặc dựa trên luật pháplegal adviser /representative cố vấn/đại diện pháp lýto take /seek legal advice hỏi ý kiến luật sưto take legal action kiện; khởi tốlegal responsibili [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

legal


| legal legal (lēʹgəl) adjective Abbr. leg. 1. Of, relating to, or concerned with law: legal papers. 2. a. Authorized by or based on law: a legal right. b. Established by law; sta [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< industry oxygen >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa