1 |
im phăng phắctt, trgt Như im phắc, nhưng nghĩa mạnh hơn: Cả lớp ngồi im phăng phắc.
|
2 |
im phăng phắc Như im phắc, nhưng nghĩa mạnh hơn. | : ''Cả lớp ngồi '''im phăng phắc'''.''
|
3 |
im phăng phắctt, trgt Như im phắc, nhưng nghĩa mạnh hơn: Cả lớp ngồi im phăng phắc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "im phăng phắc". Những từ có chứa "im phăng phắc" in its definition in Vietnamese. Vietnames [..]
|
4 |
im phăng phắchoàn toàn im lặng, không có một tiếng động bốn bề im phăng phắc
|
<< thủ thư | kham khổ >> |