1 |
thủ thư1 dt., cũ, id. Bức thư do chính tay người nào đó viết ra.2 dt. Người coi giữ, quản lí sách báo ở thư viện: viết phiếu yêu cầu thủ thư cho mượn sách.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thủ thư". Nhữn [..]
|
2 |
thủ thư1 dt., cũ, id. Bức thư do chính tay người nào đó viết ra. 2 dt. Người coi giữ, quản lí sách báo ở thư viện: viết phiếu yêu cầu thủ thư cho mượn sách.
|
3 |
thủ thưngười quản lí sách của thư viện.
|
4 |
thủ thưThủ thư hay cán bộ thư viện hay nghĩa đơn giản là người coi sách là một nghề nghiệp làm việc liên quan đến thư viện, coi giữ sách trong thư viện. Đây là một chuyên gia về thông tin, lưu trữ, sắp xếp h [..]
|
5 |
thủ thư | Cũ, id. Bức thư do chính tay người nào đó viết ra. | Người coi giữ, quản lí sách báo ở thư viện. | : ''Viết phiếu yêu cầu '''thủ thư''' cho mượn sách.''
|
<< hốt hoảng | im phăng phắc >> |