1 |
hyper1. Trạng thái kích động về tâm lí, dễ gây xúc động. 2. Tiền tố: siêu, ở cấp độ cao. VD: hyper-thread, hyper-drive, hyper-reactor
|
2 |
hyperNổi tiếng với nghĩa: siêu việt, quá siêu, quá chất. Hoặc chỉ mức độ là "nhiều" hoặc "cao". Một nghĩa khác là: quá khích, bị kích động quá mức (hyperactive) Ví dụ: Những đứa trẻ này rất dễ bị kích động bởi những con vật hung dữ mặc dù nó chỉ là đồ chơi. (These kids are hyper with aggressive animals even though they are toys.)
|
<< got it | kawaii >> |