1 |
huynh trưởng Đàn anh. | Người lớn trong quan hệ với trẻ em.
|
2 |
huynh trưởng3. Người vào trước, đi trước một khóa học hay khóa huấn luyện. Có thể nhỏ tuổi đời hơn khóa sinh đàn em. Huỵnh trưởng được khóa đàn em tôn trọng, kính nễ.
|
3 |
huynh trưởngd. 1. Đàn anh. 2. Người lớn trong quan hệ với trẻ em.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "huynh trưởng". Những từ có chứa "huynh trưởng" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: [..]
|
4 |
huynh trưởngd. 1. Đàn anh. 2. Người lớn trong quan hệ với trẻ em.
|
5 |
huynh trưởngHuynh trưởng có thể là để ám chỉ đến:
|
<< hung dữ | huyên náo >> |