1 |
hung dữsẵn sàng gây tai hoạ một cách đáng sợ vẻ mặt hung dữ mùa nước lũ, dòng sông trở nên hung dữ Đồng nghĩa: hung hãn, hung tợn [..]
|
2 |
hung dữcaṇḍa (tính từ) caṇḍikka (trung), dāruṇa (tính từ), ludda (tính từ), āghāta (nam)
|
3 |
hung dữHung dữ nghĩa là cảm xúc khi giận dữ,khiến con người ta sợ hãi
|
4 |
hung dữt. Sẵn sàng gây tai hoạ cho con người một cách đáng sợ. Đàn sói hung dữ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hung dữ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hung dữ": . hung dữ hung đồ húng dổi h [..]
|
5 |
hung dữLuon lam nguoi khac so hai
|
6 |
hung dữ Sẵn sàng gây tai hoạ cho con người một cách đáng sợ. Đàn sói hung dữ.
|
7 |
hung dữt. Sẵn sàng gây tai hoạ cho con người một cách đáng sợ. Đàn sói hung dữ.
|
<< hoẹt | huynh trưởng >> |