1 |
hoẹtđg. Nói hão, nói mà không làm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoẹt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hoẹt": . hoạt hoẹt hót Hồ Yết hốt hột hớt. Những từ có chứa "hoẹt": . hoẹt nho [..]
|
2 |
hoẹt Nói hão, nói mà không làm.
|
3 |
hoẹtđg. Nói hão, nói mà không làm.
|
4 |
hoẹtHoẹt dịch nhằm chỉ những con người hời hợt không để tâm đến những thứ mình làm, làm cho có, ám chỉ những người có tài mà không có tâm
|
<< hoắm | hung dữ >> |