1 |
hoắm Lõm vào. | : ''Cái hang sâu '''hoắm'''.'' | : ''Vết thương '''hoắm''' vào.''
|
2 |
hoắmt. Lõm vào: Cái hang sâu hoắm; Vết thương hoắm vào.
|
3 |
hoắmt. Lõm vào: Cái hang sâu hoắm; Vết thương hoắm vào.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoắm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hoắm": . hoắm hom hòm hỏm hõm hóm hồi âm hôm hôn ám hợm. Những [..]
|
4 |
hoắmhõm sâu xuống hoặc sâu hút vào bên trong bờ sông bị lở, hoắm sâu xuống Đồng nghĩa: hoáy, hẳm
|
<< hoạt bát | hoẹt >> |