Ý nghĩa của từ hoắm là gì:
hoắm nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ hoắm. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa hoắm mình

1

4 Thumbs up   1 Thumbs down

hoắm


Lõm vào. | : ''Cái hang sâu '''hoắm'''.'' | : ''Vết thương '''hoắm''' vào.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

hoắm


t. Lõm vào: Cái hang sâu hoắm; Vết thương hoắm vào.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

1 Thumbs up   2 Thumbs down

hoắm


t. Lõm vào: Cái hang sâu hoắm; Vết thương hoắm vào.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoắm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hoắm": . hoắm hom hòm hỏm hõm hóm hồi âm hôm hôn ám hợm. Những [..]
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   2 Thumbs down

hoắm


hõm sâu xuống hoặc sâu hút vào bên trong bờ sông bị lở, hoắm sâu xuống Đồng nghĩa: hoáy, hẳm
Nguồn: tratu.soha.vn





<< hoạt bát hoẹt >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa