Ý nghĩa của từ huyện lệnh là gì:
huyện lệnh nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ huyện lệnh. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa huyện lệnh mình

1

3 Thumbs up   0 Thumbs down

huyện lệnh


Chức tri huyện thời xưa.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "huyện lệnh". Những từ có chứa "huyện lệnh" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . Châu Đức Tam Nông Tháp Mười Tân [..]
Nguồn: vdict.com

2

3 Thumbs up   0 Thumbs down

huyện lệnh


(Từ cũ) chức quan thời xưa, đứng đầu một huyện lớn.
Nguồn: tratu.soha.vn

3

3 Thumbs up   1 Thumbs down

huyện lệnh


Chức tri huyện thời xưa.
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

2 Thumbs up   0 Thumbs down

huyện lệnh


Chức tri huyện thời xưa.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< số bị nhân huyện lỵ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa