1 |
huyện lỵ Nơi đóng trụ sở hành chính của một huyện cũ.
|
2 |
huyện lỵNơi đóng trụ sở hành chính của một huyện cũ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "huyện lỵ". Những từ có chứa "huyện lỵ" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . Châu Đức Tam Nô [..]
|
3 |
huyện lỵNơi đóng trụ sở hành chính của một huyện cũ.
|
4 |
huyện lỵThủ phủ là trung tâm hành chính của một đơn vị hành chính cấp địa phương, như tiểu bang, vùng, tỉnh, huyện, xã, tổng...
Trong tiếng Việt, thủ phủ của một tỉnh được gọi là tỉnh lị, thủ phủ của một huyệ [..]
|
<< huyện lệnh | sặc sụa >> |