1 |
huyền phù(hóa) d. Hệ thống một chất lỏng và một chất rắn rất phân tán trong chất lỏng nhưng không bị hòa tan.
|
2 |
huyền phù(hóa) d. Hệ thống một chất lỏng và một chất rắn rất phân tán trong chất lỏng nhưng không bị hòa tan.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "huyền phù". Những từ có chứa "huyền phù" in its definition in [..]
|
3 |
huyền phù Hệ thống một chất lỏng và một chất rắn rất phân tán trong chất lỏng nhưng không bị hòa tan.
|
4 |
huyền phùhệ những hạt rất nhỏ lơ lửng trong một chất lỏng hệ huyền phù trong nước thải công nghiệp
|
5 |
huyền phùHuyền phù (Nổi lơ lửng, từ phù có nghĩa là nổi và huyền là treo hay đeo lơ lửng) là một hệ gồm pha phân tán là các hạt rắn lơ lửng trong môi trường phân tán lỏng (hỗn hợp dị thể).
Nếu để yên một huyề [..]
|
<< hoàng đới | háo hức >> |