1 |
háo hứcphấn chấn nghĩ đến và nóng lòng chờ đợi một điều hay, điều vui biết là sắp tới háo hức chờ đợi háo hức đi xem hội Đồng nghĩa: náo nức [..]
|
2 |
háo hứcđgt Ao ước muốn được chóng toại nguyện: Háo hức đi tìm cái mới (Tô-hoài).
|
3 |
háo hứcđgt Ao ước muốn được chóng toại nguyện: Háo hức đi tìm cái mới (Tô-hoài).
|
4 |
háo hức Ao ước muốn được chóng toại nguyện. | : '''''Háo hức''' đi tìm cái mới ()''
|
<< huyền phù | hạnh >> |