1 |
huyết quản Ống dẫn máu trong cơ thể. | : '''''Huyết quản''' dẫn máu từ trái tim đi ra gọi là động mạch.'' | : '''''Huyết quản''' dẫn máu về trái tim gọi là tĩnh mạch.'' [..]
|
2 |
huyết quảndt (H. quản: ống) ống dẫn máu trong cơ thể: Huyết quản dẫn máu từ trái tim đi ra gọi là động mạch; huyết quản dẫn máu về trái tim gọi là tĩnh mạch.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "huyết quản". Nh [..]
|
3 |
huyết quảndt (H. quản: ống) ống dẫn máu trong cơ thể: Huyết quản dẫn máu từ trái tim đi ra gọi là động mạch; huyết quản dẫn máu về trái tim gọi là tĩnh mạch.
|
4 |
huyết quảnmạch máu (thường dùng cho người) máu trong huyết quản như sôi lên vì giận dữ Đồng nghĩa: huyết mạch
|
<< huy động | huyết áp >> |