1 |
huy độngđiều một số đông, một số lớn nhân lực, vật lực vào một công việc gì huy động vốn huy động toàn bộ lực lượng vào trận đánh [..]
|
2 |
huy động Điều nhân lực, của cải cho một công việc lớn. | : '''''Huy động''' nhân lực vật lực.'' | : '''''Huy động''' kinh phí cho công trình.''
|
3 |
huy độngđgt. Điều nhân lực, của cải cho một công việc lớn: huy động nhân lực vật lực huy động kinh phí cho công trình.
|
4 |
huy độngđgt. Điều nhân lực, của cải cho một công việc lớn: huy động nhân lực vật lực huy động kinh phí cho công trình.
|
<< huy hiệu | huyết quản >> |