1 |
hung bạosāhasa (trung), haṭha (nam), kurūra (tính từ), atidāruṇa (tính từ), ugga (tính từ), vāla (tính từ)
|
2 |
hung bạo Hung ác và tàn bạo. | : ''Bọn ác ôn '''hung bạo'''.''
|
3 |
hung bạoHung ác và tàn bạo: Bọn ác ôn hung bạo.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hung bạo". Những từ có chứa "hung bạo" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . hung Tin nhạn hung h [..]
|
4 |
hung bạoHung ác và tàn bạo: Bọn ác ôn hung bạo.
|
5 |
hung bạohung ác và sẵn sàng gây tai hoạ, bất chấp cả đạo lí kẻ thù hung bạo bản tính hung bạo Đồng nghĩa: cường bạo
|
<< số thực | hung hăng >> |