Ý nghĩa của từ hung bạo là gì:
hung bạo nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ hung bạo. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa hung bạo mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

hung bạo


sāhasa (trung), haṭha (nam), kurūra (tính từ), atidāruṇa (tính từ), ugga (tính từ), vāla (tính từ)
Nguồn: phathoc.net

2

2 Thumbs up   2 Thumbs down

hung bạo


Hung ác và tàn bạo. | : ''Bọn ác ôn '''hung bạo'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

2 Thumbs up   2 Thumbs down

hung bạo


Hung ác và tàn bạo: Bọn ác ôn hung bạo.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hung bạo". Những từ có chứa "hung bạo" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . hung Tin nhạn hung h [..]
Nguồn: vdict.com

4

2 Thumbs up   2 Thumbs down

hung bạo


Hung ác và tàn bạo: Bọn ác ôn hung bạo.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

1 Thumbs up   2 Thumbs down

hung bạo


hung ác và sẵn sàng gây tai hoạ, bất chấp cả đạo lí kẻ thù hung bạo bản tính hung bạo Đồng nghĩa: cường bạo
Nguồn: tratu.soha.vn





<< số thực hung hăng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa