1 |
huơđg. Vung lên, đưa đi đưa lại lia lịa: Huơ gươm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "huơ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "huơ": . hủ hũ hú hụ hua hùa huê huề huệ hủi more...-Những từ có chứ [..]
|
2 |
huơ Vung lên, đưa đi đưa lại lia lịa. | : '''''Huơ''' gươm.''
|
3 |
huơgiơ lên và đưa qua đưa lại liên tiếp, thường để ra hiệu huơ tay tạm biệt vừa nói vừa huơ tay, huơ chân Đồng nghĩa: hoa, khoa, khuơ
|
4 |
huơđg. Vung lên, đưa đi đưa lại lia lịa: Huơ gươm.
|
<< huyết mạch | huấn luyện >> |