1 |
huênh hoangHuênh hoang nghĩa là kẻ ba hoa và khoác lác biết một mà không biết mười hay còn ở môi trường cạn hẹp mà thiếu hiểu biết,chủ quan kiêu ngạo ảo tưởng sức mạnh đã ngu ngốc lại còn cố tỏ ra nguy hiểm (theo ý nghĩ của tôi
|
2 |
huênh hoang Ba hoa và khoác lác.
|
3 |
huênh hoangBa hoa và khoác lác.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "huênh hoang". Những từ có chứa "huênh hoang" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . hoang ông tướng kỳ thực huênh hoa [..]
|
4 |
huênh hoangBa hoa và khoác lác.
|
<< huân | sắt đá >> |