Ý nghĩa của từ sắt đá là gì:
sắt đá nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ sắt đá. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa sắt đá mình

1

3 Thumbs up   0 Thumbs down

sắt đá


1t. Không thể lay chuyển. | : ''Lòng '''sắt đá'''.'' | : ''Ý chí '''sắt đá'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

sắt đá


1t. Không thể lay chuyển: Lòng sắt đá; ý chí sắt đá.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sắt đá". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sắt đá": . sát hại sắt đá sắt tây sốt dẻo suất đội suốt đời [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sắt đá


1t. Không thể lay chuyển: Lòng sắt đá; ý chí sắt đá.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

sắt đá


cứng cỏi, kiên quyết đến mức không gì lay chuyển được lòng tin sắt đá ý chí sắt đá Đồng nghĩa: đanh thép, gang thép [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

5

1 Thumbs up   1 Thumbs down

sắt đá


Long dung cam va kien quyet den muc ko j lay chuyen duoc
My My - 2016-07-19





<< huênh hoang huấn thị >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa