1 |
sắt đá 1t. Không thể lay chuyển. | : ''Lòng '''sắt đá'''.'' | : ''Ý chí '''sắt đá'''.''
|
2 |
sắt đá1t. Không thể lay chuyển: Lòng sắt đá; ý chí sắt đá.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sắt đá". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sắt đá": . sát hại sắt đá sắt tây sốt dẻo suất đội suốt đời [..]
|
3 |
sắt đá1t. Không thể lay chuyển: Lòng sắt đá; ý chí sắt đá.
|
4 |
sắt đácứng cỏi, kiên quyết đến mức không gì lay chuyển được lòng tin sắt đá ý chí sắt đá Đồng nghĩa: đanh thép, gang thép [..]
|
5 |
sắt đáLong dung cam va kien quyet den muc ko j lay chuyen duoc
|
<< huênh hoang | huấn thị >> |