Ý nghĩa của từ huân là gì:
huân nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ huân. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa huân mình

1

3 Thumbs up   0 Thumbs down

huân


gió mát
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

2 Thumbs up   0 Thumbs down

huân


gió mát. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "huân". Những từ phát âm/đánh vần giống như "huân": . huân huấn hun hùn huyên huyền huyễn huyện. Những từ có chứa "huân": . bâng khuâng bữa huân h [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   2 Thumbs down

huân


Gió mát.
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< sặc sụa huênh hoang >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa