1 |
hu hu Tiếng khóc.
|
2 |
hu huTiếng khóc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hu hu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hu hu": . hu hu hú hí
|
3 |
hu hutừ gợi tả tiếng khóc to, liên tiếp khóc hu hu
|
4 |
hu huTiếng khóc.
|
5 |
hu huHuhu cũng có thể nói là 1 từ chỉ nói với ai đó 1 cách dễ thương như nói chuyện với ai mình hay nói là " huhu giận rồi đó "
|
<< số trung bình | số thực >> |