1 |
howThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
2 |
how Thế nào, như thế nào; sao, ra sao, làm sao. | : ''he doesn't know '''how''' to behave'' — hắn không biết xử sự thế nào | : '''''how''' comes it? '''how''' is it?'' — sao, sự thể ra sao? sao lại ra [..]
|
3 |
how[hau]|phó từ|liên từ|Tất cảphó từ theo cách nào hoặc như thế nàohe doesn't know how to behave hắn không biết xử sự thế nào; hắn không biết cách xử sựhow is this word spelt ? từ này đánh vần như thế nà [..]
|
4 |
howTừ để hỏi: như thế nào? Làm sao? Nghĩa trong câu: Cách Ví dụ 1: Làm thể nào để tôi có thể có chuyến bay rẻ nhất để đi Hàn Quốc? (How can I get a cheap ticket for the flight to Korea?) Ví dụ 2: Khóa học này sẽ giúp bạn trau dồi kĩ năng giao tiếp chuyên nghiệp. (This course will help you improve the skill how to communicate professionally.)
|
<< inch | bàn tán >> |