1 |
bàn tán Bàn bạc một cách rộng rãi, không có tổ chức và không đi đến kết luận. | : ''Dư luận '''bàn tán''' nhiều.'' | : ''Tiếng xì xào '''bàn tán'''.''
|
2 |
bàn tánđg. Bàn bạc một cách rộng rãi, không có tổ chức và không đi đến kết luận. Dư luận bàn tán nhiều. Tiếng xì xào bàn tán.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bàn tán". Những từ phát âm/đánh vần giống nh [..]
|
3 |
bàn tánđg. Bàn bạc một cách rộng rãi, không có tổ chức và không đi đến kết luận. Dư luận bàn tán nhiều. Tiếng xì xào bàn tán.
|
4 |
bàn tánbàn luận rộng rãi một cách không có tổ chức và không đi đến kết luận dư luận bàn tán xôn xao xì xào bàn tá [..]
|
<< how | bùng nổ >> |