1 |
bùng nổđgt. Phát sinh ra, bùng lên, nổ ra một cách đột ngột: bùng nổ chiến tranh Chiến sự lại bùng nổ dữ dội.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bùng nổ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "bùng nổ":&nbs [..]
|
2 |
bùng nổphát sinh mạnh mẽ và đột ngột chiến tranh bùng nổ thời đại bùng nổ công nghệ thông tin
|
3 |
bùng nổpariyuṭṭhāna (trung)
|
4 |
bùng nổ phát sinh ra, bùng lên, nổ ra một cách đột ngột. | : '''''Bùng nổ''' chiến tranh .'' | : ''Chiến sự lại '''bùng nổ''' dữ dội.''
|
5 |
bùng nổđgt. Phát sinh ra, bùng lên, nổ ra một cách đột ngột: bùng nổ chiến tranh Chiến sự lại bùng nổ dữ dội.
|
<< bàn tán | cháy túi >> |