1 |
cháy túi . Hết sạch tiền, cạn túi tiền. Canh bạc cháy túi.
|
2 |
cháy túiđg. (thgt.). Hết sạch tiền, cạn túi tiền. Canh bạc cháy túi.
|
3 |
cháy túi(Khẩu ngữ) hết sạch tiền, không còn đồng nào trong túi thua bạc cháy túi
|
4 |
cháy túiđg. (thgt.). Hết sạch tiền, cạn túi tiền. Canh bạc cháy túi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cháy túi". Những từ có chứa "cháy túi" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . [..]
|
<< bùng nổ | cấp dưỡng >> |