1 |
cấp dưỡngI đg. (id.). Cung cấp cho người già hoặc yếu những thứ cần thiết cho đời sống. Cấp dưỡng những người già yếu, tàn tật.II d. Người làm công việc nấu ăn trong cơ quan, quân đội, v.v. Làm . Công tác cấp [..]
|
2 |
cấp dưỡngI đg. (id.). Cung cấp cho người già hoặc yếu những thứ cần thiết cho đời sống. Cấp dưỡng những người già yếu, tàn tật. II d. Người làm công việc nấu ăn trong cơ quan, quân đội, v.v. Làm . Công tác cấp dưỡng.
|
3 |
cấp dưỡng(Từ cũ) cung cấp (cho người già yếu hoặc tàn tật) những thứ cần thiết cho đời sống vật chất khoản tiền cấp dưỡng nâng cao chế độ cấp dưỡng cho thương binh Danh từ người làm [..]
|
4 |
cấp dưỡngyāpeti (yā + āpe)
|
5 |
cấp dưỡng Người làm công việc nấu ăn trong cơ quan, quân đội, v. V. Làm. | : ''Công tác '''cấp dưỡng'''.'' | . Cung cấp cho người già hoặc yếu những thứ cần thiết cho đời sống. | : '''''Cấp dưỡng''' những ng [..]
|
<< cháy túi | cứ điểm >> |