1 |
inch Đảo nhỏ (Ê-cốt). | Insơ (đơn vị đo chiều dài Anh bằng 2, 54 cm). | Mức (nước, mưa... ) một insơ. | một chút, một chút xíu, một tí; một tấc (đất... ); một bước. | : ''to ground'' — tranh chấp từng [..]
|
2 |
inchđơn vị đo độ dài của nước Anh và các nước nói tiếng Anh, bằng 2,54cm ti vi 21 inch
|
3 |
inchInch (tiếng Việt đọc như "in-sơ"), số nhiều là inches; ký hiệu hoặc viết tắt là in, đôi khi là ″ - dấu phẩy trên kép là tên của một đơn vị chiều dài trong một số hệ thống đo lường khác nhau, bao gồm H [..]
|
4 |
inchthốn, đơn vị đo lường Anh (1 inch = 2,54cm) .
|
5 |
inch[int∫]|danh từ|động từ|Tất cảdanh từ đảo nhỏ ( Ê-cốt) insơ (đơn vị đo chiều dài Anh bằng 2, 54 cm) lượng nước mưa hoặc tuyết phủ sâu/dày một insơ một chút, một chút xíu, một tí; một tấc (đất...)not to [..]
|
<< happiness | how >> |