Ý nghĩa của từ inch là gì:
inch nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ inch. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa inch mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

inch


Đảo nhỏ (Ê-cốt). | Insơ (đơn vị đo chiều dài Anh bằng 2, 54 cm). | Mức (nước, mưa... ) một insơ. | một chút, một chút xíu, một tí; một tấc (đất... ); một bước. | : ''to ground'' — tranh chấp từng [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

inch


đơn vị đo độ dài của nước Anh và các nước nói tiếng Anh, bằng 2,54cm ti vi 21 inch
Nguồn: tratu.soha.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

inch


Inch (tiếng Việt đọc như "in-sơ"), số nhiều là inches; ký hiệu hoặc viết tắt là in, đôi khi là ″ - dấu phẩy trên kép là tên của một đơn vị chiều dài trong một số hệ thống đo lường khác nhau, bao gồm H [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

inch


thốn, đơn vị đo lường Anh (1 inch = 2,54cm) .
Nguồn: dream4life.co (offline)

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

inch


[int∫]|danh từ|động từ|Tất cảdanh từ đảo nhỏ ( Ê-cốt) insơ (đơn vị đo chiều dài Anh bằng 2, 54 cm) lượng nước mưa hoặc tuyết phủ sâu/dày một insơ một chút, một chút xíu, một tí; một tấc (đất...)not to [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< happiness how >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa