1 | 
		
		
		happiness['hæpinis]|danh từ sự sung sướng, hạnh phúc câu nói khéo chọn; thành ngữ khéo chọn; từ dùng rất thích hợp (từ cổ,nghĩa cổ) sự may mắnĐồng nghĩa - Phản nghĩa [..] 
  | 
2 | 
		
		
		happiness Sự sung sướng, hạnh phúc. |  câu nói khéo chọn; thành ngữ khéo chọn; từ dùng rất đắt. |   Sự may mắn. 
  | 
| << guy | inch >> |